Có 1 kết quả:
尖端 jiān duān ㄐㄧㄢ ㄉㄨㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sharp pointed end
(2) the tip
(3) the cusp
(4) tip-top
(5) most advanced and sophisticated
(6) highest peak
(7) the best
(2) the tip
(3) the cusp
(4) tip-top
(5) most advanced and sophisticated
(6) highest peak
(7) the best
Bình luận 0